Take a break. Lắc tay lỏng lẻo ở cổ tay. Căng cánh tay của bạn ở trên đầu của bạn. Từ từ lần lượt đầu của bạn từ bên để phụ. Đứng dậy và đi bộ quanh một chút để thư giãn cơ thể.
—from Keyboarding Made Simple (1985), a book by Leigh E. Zeitz, Ph.D.
Active since November 28, 2009.
247 total characters in this text.
View Pit Stop page for this text
Rank | Username | WPM | Accuracy | Date |
---|---|---|---|---|
21. | Vương (cotcac) | 27.22 | — | 2011-03-08 |
22. | gold (minhlucky) | 26.47 | 62% | 2011-12-28 |
23. | toc (123tgp) | 26.31 | — | 2010-04-17 |
24. | bách (bachtoro) | 25.81 | 55% | 2013-01-01 |
25. | nguyen (memori) | 25.31 | — | 2010-08-11 |
26. | hoang (flp_102) | 25.27 | — | 2010-12-20 |
27. | son (sonnguyenit04) | 25.10 | 56% | 2013-02-07 |
28. | tam (tamtran) | 24.74 | — | 2011-03-18 |
29. | Tiến Hoàn (hoanbp) | 24.59 | 68% | 2011-07-23 |
30. | jolie (jolie_pham) | 24.38 | — | 2010-04-05 |
31. | Hung (leviethunguct) | 24.13 | 55% | 2011-05-05 |
32. | Thuan (wreenwood) | 23.53 | — | 2010-06-04 |
33. | hoang (hoaanhthao) | 22.96 | 61% | 2014-12-02 |
34. | thu (meoha26) | 22.51 | — | 2009-12-02 |
35. | Tú (ncshkfl1c) | 22.45 | 58% | 2013-02-23 |
36. | thanh (tap_go) | 22.20 | 65% | 2011-05-12 |
37. | nguyenthai (quangthai_itdlu) | 20.10 | — | 2011-04-22 |
38. | bao (baothang) | 19.97 | 63% | 2011-07-21 |
39. | candy (roco) | 19.17 | 51% | 2011-12-27 |
40. | xuân Trọng (thesun) | 18.81 | — | 2010-09-26 |
41. | Hue (khisano) | 18.21 | — | 2010-12-28 |
42. | HOÀNG (duc93t) | 17.59 | — | 2011-04-01 |
43. | kinh (kinh) | 14.72 | 51% | 2014-09-29 |
44. | Amina (aminah) | 12.88 | 61% | 2011-09-30 |
45. | Toan (toan) | 11.72 | — | 2010-03-29 |
46. | huyen (huyen) | 4.95 | — | 2010-03-29 |
Universe | Races | Average WPM | First Race |
---|---|---|---|
Vietnamese | 65 | 25.51 | November 28, 2009 |